Có 2 kết quả:
专柜 zhuān guì ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ • 專櫃 zhuān guì ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sales counter dedicated to a certain kind of product (e.g. alcohol)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sales counter dedicated to a certain kind of product (e.g. alcohol)
Bình luận 0