Có 2 kết quả:

专柜 zhuān guì ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ專櫃 zhuān guì ㄓㄨㄢ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sales counter dedicated to a certain kind of product (e.g. alcohol)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sales counter dedicated to a certain kind of product (e.g. alcohol)

Bình luận 0